eastern hemisphere
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eastern hemisphere+ Noun
- bán cầu phía đông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eastern hemisphere"
- Những từ có chứa "eastern hemisphere" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đông bán cầu bán cầu bắc bán cầu Bắc bán cầu nam bán cầu ngũ hành đông du Nùng Hà Nội
Lượt xem: 564